5 Loại rau xanh cung cấp nhiều canxi tốt cho sự phát triển của bé

Chế độ ăn uống là nguyên tố quan yếu trong việc phát triển chiều cao và sức khỏe của trẻ. Trong số các thực phẩm giàu canxi, rau xanh là một nguồn dồi dào chẳng thể bỏ qua. Trong bài viết này, cùng khám phá 5 loại rau xanh có hàm lượng canxi cao, giúp trẻ phát triển chiều cao vượt trội và duy trì sức khỏe tốt.

1. Những loại rau xanh chứa nhiều canxi cho bé

Cải bẹ xanh




Cải bẹ xanh


Các loại cải phần lớn chứa lượng canxi và khoáng vật phong phú. Trong đó, cải bẹ xanh là một nguồn canxi tiệt, với hàm lượng canxi lên đến 153mg/100g, ngang bằng một quả trứng.

Để khắc phục tình trạng trẻ thường không thích ăn rau xanh như cải, bạn có thể tận dụng cải bẹ xanh để chế biến thành các món bánh hoặc băm nhuyễn nhỏ để kết hợp với trứng. Bằng cách này, trẻ sẽ có sự hứng hơn khi ăn, thay vì chỉ đơn giản là xào hay luộc.

Đọc thêm:

http://embecuoi.com/7-mon-an-tu-uc-vit-thom-ngon-va-bo-duong/

Rau diếp


Rau diếp không chỉ có mùi thơm đặc biệt mà còn là nguồn cung cấp chất xơ thực vật quan trọng giúp tương trợ quá trình tiêu hóa. Với hàm lượng canxi không thấp, 100 gam rau diếp chứa 70mg canxi, nó cũng được xem là một trong những loại rau lá xanh giàu canxi.

Bên cạnh đó, rau diếp còn là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tâm cảnh và sức khỏe ý thức của trẻ. Rau diếp giúp giảm găng và cải thiện tâm trạng, tạo nên một trạng thái thoải mái và sảng khoái cho trẻ. Khi làm sinh tố trái cây, bạn cũng có thể thêm một ít rau diếp để gia tăng lượng rau xanh trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ.

thìa là




Thì là


thìa là được dùng để nấu cùng các món canh và rau xào, mang đến hương vị đặc trưng và kích thích vị giác. Tuy nhiên, ít ai biết rằng loại rau này lại có hàm lượng canxi vô cùng cao, lên tới 600mg canxi/100g.

ngoại giả, thìa là cũng là một nguồn vitamin C và các chất chống oxy hóa dồi dào, giúp tăng cường hệ miễn nhiễm và bảo vệ trẻ khỏe mạnh khỏi các bệnh nhiễm trùng. Thêm vào đó, loại rau này chứa rất nhiều vitamin A, một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe mắt. Việc tiêu thụ Thì là giúp giảm nguy cơ các vấn đề hệ trọng đến mắt, như khô mắt và mất nhãn lực.

Bằng cách bổ sung thìa là vào chế độ ăn của trẻ, bạn không chỉ làm tăng thêm hương vị cho các bữa ăn mà còn mang lại những lợi ích dinh dưỡng to lớn cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

Cải bó xôi

Cải bó xôi là loại rau xanh giàu canxi, sắt, vitamin C và A, có nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ. Cải bó xôi là một loại rau có hàm lượng canxi hết sức cao, đóng vai trò quan yếu trong việc phát triển xương chắc khỏe cho trẻ và giảm nguy cơ loãng xương khi trưởng thành.

ngoại giả, loại rau này còn chứa nhiều chất xơ, giúp nhu động ruột hoạt động tốt hơn. Cải bó xôi là một loại rau dễ dàng sử dụng trong nhiều món ăn như sinh tố hay bánh, mang lại lợi ích bổ sung canxi cho sự phát triển hàng ngày của trẻ.


Đọc thêm:

http://belamcasi.com/ra-dong-thit-bo-xay-dung-cach-giu-nguyen-vi-tuoi-ngon/


Rau lang

Rau lang rất dễ tìm mua được tại chợ với giá khôn cùng rẻ, rau ăn rất bắt vị dù được chế biến ở dạng xào hoặc luộc. Loại rau này đặc biệt giàu canxi, với mỗi 100g rau lang chứa khoảng 180mg canxi.

Ngoài việc cung cấp canxi, rau lang cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe, đặc biệt trong việc đề phòng bệnh tim mạch. Đối với trẻ mỏ có nguy cơ thừa cân và béo phì, việc ăn rau lang sẽ giúp giảm cảm giác thèm ăn. Hơn nữa, rau lang ít calo và giàu chất xơ, rất tốt cho quá trình giảm cân.

2. Lưu ý khi dùng rau xanh tăng chiều cao cho bé




Lưu ý khi sử dụng rau xanh tăng chiều cao cho bé


Khi bổ sung rau vào chế độ ăn uống của trẻ, quan yếu nhất là giúp trẻ phát triển chiều cao thì hãy lưu ý những điều sau:



  • Chọn rau tươi mới và chất lượng tốt, tránh những loại héo, nứt, mốc hoặc có vết bẩn.

  • Chế biến rau sao cho giữ được lượng dinh dưỡng, bằng cách sơ chế sạch, hấp, nướng hoặc xào ngắn thời gian.
  • Tránh dùng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, hãy chọn phân bón hữu cơ để bảo vệ sức khỏe của trẻ.

  • Hạn chế sử dụng gia vị và muối quá nhiều trong chế biến rau, vì điều này không tốt cho sức khỏe của trẻ.
  • bảo đảm bổ sung đầy đủ các loại rau củ quả hợp với tuổi và nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Nếu cần, hãy tham khảo quan điểm bác sĩ dinh dưỡng.

  • Tránh dùng quá nhiều loại rau cùng lúc, để không ảnh hưởng đến thu nạp dinh dưỡng và tiêu hóa của trẻ.
  • Nếu trẻ có dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng thất thường sau khi sử dụng rau, hãy ngừng dùng và tham khảo quan điểm thầy thuốc.


Rau là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều chất cấp thiết cho sự phát triển chiều cao của trẻ. Chúng chứa nhiều vitamin, khoáng vật và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh. Hãy bảo đảm rằng rau là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ.

Rau xanh không chỉ là nguồn cung cấp canxi quan trọng, mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng khác cấp thiết cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Bằng cách bổ sung các loại rau xanh giàu canxi vào chế độ ăn hàng ngày, bạn đang giúp bé phát triển chiều cao và tăng cường sức khỏe một cách tự nhiên.

Đọc thêm:

http://embedihoc.com/nuoc-tuong-va-dau-hao-khac-nhau-nhu-the-nao/

Top 10 loại dầu thực vật tốt cho bé tập ăn dặm

Khi bé bắt đầu ăn dặm, việc chọn loại dầu ăn ăn nhập không chỉ giúp bé tiêu hóa tốt hơn, mà còn giúp tương trợ sự phát triển toàn diện của bé. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nên chọn loại dầu ăn nào hợp cho bé ăn dặm.

1.10 loại dầu thực vật tốt nhất cho bé ăn dặm

Dầu olive

Dầu olive chứa chất chống oxy hóa và axit béo khỏe mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi các thương tổn và hỗ trợ sự phát triển của não bộ. Điều này giúp bé phát triển trí óc và khả năng học tập tốt hơn.

Dầu olive chịu nhiệt độ cao, có thể bảo quản lâu hơn so với quơ các loại dầu ăn khác nhờ có chứa một lượng chất chống oxy hóa cao, giúp ngăn ngừa phân hủy. Nó rất tốt cho quá trình tiêu hóa, giúp kết nạp dinh dưỡng 100%, cải thiện sự bàn luận chất, tốt cho hệ tim mạch và bài xuất. Nó được khuyến khích dùng cho các bé sinh non hay nhẹ cân thấp còi.

Đọc thêm:

http://embedihoc.com/7-mon-an-tu-uc-vit-thom-ngon-va-bo-duong/

Dầu hạt lanh




Dầu hạt lanh


Dầu hạt lanh được lấy từ hạt của cây lanh, là một nguồn giàu axit béo omega-3 và omega-6 cấp thiết cho sự phát triển của trẻ. Giúp tăng cường chức năng thị giác, tăng cường hệ miễn dịch, và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Dầu hạt chia

Dầu hạt chia chứa axit béo omega-3, protein, chất xơ, và các khoáng chất quan yếu như canxi và sắt. Giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bảo vệ hệ tiêu hóa của bé.

Dầu dừa

Dầu dừa chiết xuất từ cơm dừa, có thể được nấu ở nhiệt độ cao mà vẫn đảm bảo ổn định thuộc tính của các chất. Gần 50% chất béo trong dầu dừa có nguồn gốc từ acid lauric, một hợp chất kháng khuẩn cao nên có đặc tính chống vi khuẩn, chống virus rất hiệu
Dầu dừa là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và kháng khuẩn thiên nhiên
Dầu dừa là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và kháng khuẩn tự nhiên, giúp tăng cường hệ miễn dịch của bé. Nó cũng chứa axit béo nhàng nhàng, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ tiêu hóa.

Dầu đậu nành

Dầu đậu nành là một nguồn giàu axit béo omega-3 và omega-6, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và chức năng não bộ của bé. Nó cũng chứa isoflavon, một hợp chất có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
Dầu đậu nành
Dầu đậu nành chứa hơn 60% axit béo không bão hòa đa. Bạn có thể dùng dầu này trong việc chế biến các loại thực phẩm chiên, xào, trộn. Do giá cả vừa phải của dầu đậu nành nên đây là lựa chọn khá phổ thông của các bà mẹ.

Dầu gấc

Dầu gấc có màu đỏ sậm và chứa một lượng lớn các chất chống oxy hóa như beta-caroten, lycopene, và tocopherol. Những chất này giúp bảo vệ thân khỏi sự oxy hóa, ngăn ngừa các bệnh tật và tăng cường hệ miễn nhiễm.

ngoại giả, dầu gấc cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin A, vitamin E, sắt và canxi. Các chất dinh dưỡng này giúp tăng cường sức khỏe và hỗ trợ quá trình phát triển của bé.

Dầu gấc chứa nồng độ beta carotene (tiền vitamin A) rất cao (15,1 lần so với cà rốt) rất tốt cho mắt. Do đó, nó có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và đích thực rất cần thiết cho sự phát triển toàn diện của đôi mắt trẻ nhỏ.

Đọc thêm:

http://baovesuckhoemoingay.com/ra-dong-thit-bo-xay-dung-cach-giu-nguyen-vi-tuoi-ngon/



Dầu hạt cải

Dầu hạt cải là một nguồn giàu axit béo omega-3 và omega-6, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và chức năng não bộ của bé, cũng chứa vitamin E và các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự thương tổn và tương trợ quá trình phát triển của trẻ.

Đây là sự chọn lọc lý tưởng cho các mục đích chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao, chả hạn như nướng, rán và chiên.

Dầu hướng dương

Dầu hướng dương là một nguồn giàu axit béo omega-6, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và tương trợ sự phát triển của não bộ. Nó cũng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa thiên nhiên, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương.

Dầu thu được từ hạt hướng dương có thể được dùng cho các món salad và nấu chín với các món cá hoặc các món nướng.

Dầu mè


Dầu mè có hương vị thơm ngon, giúp kích thích bé ăn ngon


Dầu mè được làm từ hạt mè, chứa hàm lượng chất béo không bão hòa cao, bao gồm axit béo omega-3 và omega-6, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, tương trợ sự phát triển não bộ và tăng cường hệ miễn dịch cho bé.

Ngoài ra, dầu mè còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin E và khoáng vật như magie và canxi, giúp bổ sung dinh dưỡng cho bé.

Dầu cá hồi

Dầu cá hồi là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ cá hồi giàu axit béo Omega-3, đặc biệt là EPA và DHA, các chất dinh dưỡng cấp thiết cho sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh trung ương của trẻ nhỏ.

Dầu cá hồi được coi là một trong những loại dầu thực vật tốt nhất cho bé ăn dặm. Trong giai đoạn ăn dặm, bé cần được bổ sung các chất dinh dưỡng để phát triển toàn diện, đặc biệt là các chất béo không no và các vitamin cần yếu. Dầu cá hồi chứa một lượng lớn DHA và EPA, có thể giúp tương trợ sự phát triển của não bộ, thị giác và khả năng suy nghĩ của bé.

2. Cách dùng dầu ăn ăn dặm cho bé đúng cách

Trong 6 tháng đầu, sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng quý báu cho trẻ, vì sữa mẹ đủ lượng chất béo cần thiết để giúp trẻ phát triển trong tuổi này, và không cần bổ sung thêm dầu ăn. Đến khi bé bắt đầu ăn dặm, món ăn phải đảm bảo bao gồm 4 nhóm thực phẩm, để bổ sung đủ chất cho bé thì ở giai đoạn này các mẹ bắt đầu nên thêm dầu ăn vào khẩu phần của bé.

Mẹ có thể sử dụng nhiều loại dầu ăn khác nhau như dầu gấc, oliu, cá hồi, đậu nành, dầu mè, hạt cải, dầu dừa,… để bổ sung dinh dưỡng cho bé. Tuy nhiên, mẹ nên đa dạng và cân bằng các loại dầu ăn để bé không bị chán vị.

Mẹ có thể dùng linh động giữa các loại dầu ăn, hay dùng xen kẽ dầu ăn và cả mỡ động vật để bổ sung các chất cần thiết trong mỡ động vật mà dầu thực vật không có.
ngoại giả, liều lượng dầu sử dụng là rất quan yếu. Dùng dầu ăn vừa đủ để tránh bé bị khó tiêu, ảnh hưởng sức khỏe cho bé bởi trong dầu ăn vẫn chứa lượng chất béo cao. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, mức độ sử dụng dầu ăn thích hợp cho bé là từ 5-10ml/ chén bột. ban sơ, mẹ chỉ nên thêm một tẹo dầu ăn vào cháo để bé làm quen và thẩm tra phản ứng, sau đó tăng dần đến lượng vừa đủ.
Nên thêm nhiều loại thực phẩm khác để bé nhận được đầy đủ dinh dưỡng
Bên cạnh dùng dầu ăn trong khẩu phần bé, các mẹ nên thêm các nhiều loại thực phẩm khác trái cây, cá, thịt… và bổ sung thêm như sữa mẹ, sữa công thức, …để bé nhận được đầy đủ dinh dưỡng. chừng độ cấp thiết của chất béo sẽ khác nhau tùy vào độ tuổi của bé.

Ở trẻ dưới 2 tuổi, chất béo chiếm khoảng 30-40% năng lượng cấp thiết. Do đó, không nên lạm dụng dầu ăn quá nhiều cho bé. Lưu ý rằng khi sử dụng dầu ăn cho bé, mẹ nên thêm vào khi món ăn đã được nhấc ra khỏi bếp.

Đọc thêm:

http://chamsocsuckhoetinhthan.com/nuoc-tuong-va-dau-hao-khac-nhau-nhu-the-nao/

11 Món ngon làm từ chôm chôm siêu dễ làm

Chôm chôm là một loại quả ngọt và giàu chất dinh dưỡng. Chúng chứa nhiều vitamin và khoáng vật, đặc biệt là vitamin C và kali, rất tốt cho sức khỏe của con người. Với màu sắc tươi sáng và hương vị thơm ngon, chôm chôm là một vật liệu sạch để làm nhiều món ăn quyến rũ. Trong bài viết này, Bách hóa XANH sẽ san sớt với bạn một số công thức ngon từ chôm chôm mà bạn không thể bỏ qua đó nhé!

1. Gỏi gà chôm chôm




Gỏi gà chôm chôm



Gỏi gà chôm chôm là một món ăn ngon, mặn mòi và cực quyến rũ. Với hương vị thơm ngon của gà luộc, vị ngọt mát của chôm chôm tươi và đầy đủ các gia vị, món ăn này sẽ làm ưng cả những thực khách khó tính khó nết nhất.

Để làm gỏi gà chôm chôm, bạn sẽ cần chuẩn bị các nguyên liệu như gà luộc thái nhỏ, chôm chôm lột vỏ, hành tây, cà rốt, tắc, đậu phộng rang, và dấm balsamic. Để tăng thêm độ ngon miệng của món ăn, bạn có thể thêm tỏi phi và tương ớt vào hỗn hợp.

Cách làm gỏi gà chôm chôm cũng rất đơn giản. Sau khi chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu, bạn chỉ cần trộn đều chúng với nhau và trang trí trên một đĩa tròn, tạo nên một món ăn vừa ngon miệng vừa đẹp mắt.

Tham khảo thêm: 

https://suckhoetamlyonline.com/2023/06/28/meo-giup-thot-luon-ve-sinh-va-su-dung-duoc-lau/

2. Gỏi rong sụn chôm chôm




Gỏi rong sụn chôm chôm



Gỏi rong sụn chôm chôm là món ăn ngon, độc đáo và rất thơm ngon. Với hương vị thanh mát và món ăn này không chỉ giúp bạn giải nhiệt mà còn cung cấp nhiều dinh dưỡng cho cơ thể.

Để làm gỏi rong sụn chôm chôm, bạn sẽ cần chuẩn bị các nguyên liệu như rong biển tươi, sụn cá hồi, chôm chôm lột vỏ, dưa chuột, cà chua, hành tây, rau ngò và dấm gạo.

Cách làm gỏi rong sụn chôm chôm cũng khá đơn giản. Bạn chỉ cần sơ chế các vật liệu, trộn đều với nhau và trang trí trên một đĩa tròn. Với chút gia vị và hương vị đặc trưng, món ăn sẽ trở nên hấp dẫn và vội vã.

Tham khảo thêm: 

https://suckhoetamlyonline.com/2023/06/28/nen-rua-bat-bang-nuoc-nong-hay-nuoc-lanh-se-tot-hon/

3. Thịt bò xào chôm chôm




Thịt bò xào chôm chôm



Thịt bò xào chôm chôm là món ăn ngon và đầy đủ dinh dưỡng với hương vị mặn mà, béo ngậy và một chút ngọt.

Để chuẩn bị món ăn này, bạn sẽ cần các vật liệu như thịt bò thái lát, chôm chôm lột vỏ, hành tím, tỏi, dầu ăn, dấm balsamic, mật ong, nước tương và gia vị.

Cách giết mổ bò xào chôm chôm cũng khá đơn giản. Bạn chỉ cần xào thịt với tỏi, hành và gia vị, sau đó cho chôm chôm vào xào cùng và trang trí bên trên. Với hương vị đặc trưng của chôm chôm và thịt bò thơm ngon, món ăn sẽ trở thành hấp dẫn và thơm ngon.

4. Chôm chôm chiên giòn




Chôm chôm chiên giòn



Chôm chôm chiên giòn là món ăn đặc biệt và hấp dẫn với hương vị ngọt ngào và giòn rụm.

Để chuẩn bị món ăn này, bạn cần thịt heo, chôm chôm tươi, bột mì, đường, muối và dầu ăn.

Cách làm chôm chôm chiên giòn cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần lột vỏ chôm chôm, vo viên thịt chôm chôm cùng với thịt heo băm heo băm đã được ướp gia vị. Sau đó, lăn viên thịt qua bột để áo rồi chiên giòn trong dầu ăn. Khi chôm chôm chín và giòn, bạn có thể rắc đường và muối lên trên món ăn để tăng thêm hương vị.


Tham khảo thêm:

https://suckhoetamlyonline.com/2023/06/28/meo-nau-an-bang-do-inox-khong-bi-dinh/

5. Cocktail chôm chôm




Cocktail chôm chôm



Cocktail chôm chôm là một món thức uống tót vời với hương vị tươi mát và ngọt ngào của trái chôm chôm.

Để làm món cocktail chôm chôm, bạn cần chuẩn bị những nguyên liệu đơn giản như chôm chôm tươi, sơ ri, thơm, nhãn, đường thốt nốt, ống vani và đá viên.

Cách làm cocktail chôm chôm cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần nấu các loại trái cây trên với đường thốt nốt, sau đó cho thêm ống vani vào để tăng thêm hương vị cho món thức uống. rốt cục, cho nhãn đã bóc vỏ, hỗn tạp chôm chôm vào ly, cùng một ít đã viên, khuấy đều và thưởng thức.


6. Gà nấu chôm chôm




Gà nấu chôm chôm



Gà nấu chôm chôm là một món ăn bồi bổ, đặm đà và độc đáo, với hương vị ngọt thanh của chôm chôm phối hợp với miếng thịt gà thơm ngon

Để làm món ăn này, bạn cần chuẩn bị các vật liệu như thịt gà, chôm chôm, tắc, hành tím, tỏi, muối và gia vị.

Để làm gà nấu chôm chôm bạn chỉ cần thái thịt gà thành từng miếng vừa ăn, sau đó cho vào nồi nước sôi cùng với chôm chôm, hành tím, tỏi và gia vị. Hầm nấu món ăn trong khoảng 30 phút đến khi gà chín mềm và chôm chôm thấm gia vị.


7. Chôm chôm trộn muối tắc




Chôm chôm trộn muối tắc



Món chôm chôm trộn muối tắc là một món ăn vặt đơn giản, tuy nhiên lại rất mặn mòi và hấp dẫn. Với hương vị ngọt thanh của chôm chôm và vị mặn nhẹ từ muối tắc, món ăn này vững chắc sẽ làm ưng ý những ai yêu thích ăn vặt.

Để chuẩn bị cho món ăn này, bạn sẽ cần một ít muối tắc và chôm chôm tươi. Chôm chôm có thể dễ dàng tìm thấy ở các chợ hoặc siêu thị trong mùa chôm chôm.

Cách làm món chôm chôm trộn muối tắc rất đơn giản, chỉ cần rửa sạch chôm chôm, cho vào tô rồi rắc muối tắc lên trên, sau đó trộn đều để muối tắc ngấm vào chôm chôm. Món ăn này có thể được dùng ngay sau khi trộn hoặc để tủ lạnh mát lại trước khi ăn.


Tham khảo thêm:

http://suckhoevatamly.com/meo-giup-thot-luon-ve-sinh-va-su-dung-duoc-lau/


8. ca ri heo chôm chôm




ca ri heo chôm chôm



ca ri heo chôm chôm là món ăn ngon, quyến rũ với hương vị Cà ri thơm ngon kết hợp với chất đặc trưng của chôm chôm.

nguyên liệu cần chuẩn bị cho món ăn này gồm có thịt heo, chôm chôm, cà rốt, khoai tây, hành tây, tỏi, gừng, sữa dừa và các gia vị như muối, đường, hạt tiêu, ớt bột, Cà ri bột.

Để làm món Cà ri heo chôm chôm, trước tiên bạn xào thịt heo sao cho có mùi thơm và chín mềm. Tiếp theo, chôm chôm và các nguyên liệu như cà rốt, khoai tây, hành tây cần được sơ chế sạch, bóc vỏ, cắt thành từng miếng nhỏ và xào chung với thịt heo. Khi các vật liệu đã chín, thêm sữa dừa và các gia vị vào, đun sôi và cho chôm chôm vào đảo đều trong một đôi phút. chung cuộc, rắc thêm rau thơm và chút hành phi lên trên để tạo thêm hương vị và màu sắc cho món ăn.

9. Trà sữa chôm chôm




Trà sữa chôm chôm



Món trà sữa chôm chôm có hương vị thơm ngon, ngọt dịu và mát lạnh, là sự phối hợp tuyệt giữa trà sữa và chôm chôm.

vật liệu gồm chôm chôm tươi, trà olong, bột sữa, syrup hazelnut, nước đường và đá.

Cách làm đơn giản bắt đầu bằng việc pha trà olong, thêm bột sữa và đường theo khẩu vị. Sau đó, lấy thịt chôm chôm và ép lấy nước rồi thêm vào trà sữa, syrup hazelnut, nước đường, thêm đá và trộn đều. Món trà sữa chôm chôm sẽ giúp bạn cảm nhận được vị thơm ngon và độc đáo.


10. Chè chôm chôm




Chè chôm chôm hạt sen



Chè chôm chôm là món tráng miệng rất phổ quát ở Việt Nam. Hương vị của chè chôm chôm thơm ngon, ngọt thanh và có vị chua nhẹ.

nguyên liệu để làm chè chôm chôm không quá phức tạp, bao gồm: chôm chôm tươi, hạt sen, đường phèn, lá dứa, hạnh nhân dạng lát và muối.

Để làm chè chôm chôm, ta cắt chôm chôm thành miếng nhỏ và luộc hạt sen chín mềm. Sau đó, đun hỗn tạp chôm chôm, hạt sen, đường phèn và lá dứa với nước lọc. Cho chè vào ly, trang trí thạch chôm chôm hoặc đá bào trên cùng là có thể thưởng thức món chè chôm chôm thơm ngon.


11. Mứt chôm chôm dẻo




Mứt chôm chôm dẻo



Mứt chôm chôm dẻo là món ăn vặt rất được yêu thích trong các dịp Tết cựu truyền tại Việt Nam. Món mứt có vị ngọt, bùi, thơm của trái chôm chôm kết hợp với vị mặn mà của đường, tạo nên một hương vị rất đặc biệt.

Để làm mứt chôm chôm dẻo, bạn cần chuẩn bị những vật liệu như chôm chôm, đường phèn, đường vàng, thơm và quýt.

Cách làm mứt chôm chôm dẻo khá đơn giản. Chỉ cần bóc vỏ chôm chôm, rửa sạch và để ráo. Lấy nước cốt từ quýt và thơm, đánh tan hỗn tạp cùng với đường vàng. Đun đường với nước chín, sau đó cho chôm chôm vào đun khoảng 30 phút và đổ phần nước đường đã chuẩn bị vào. Sau khi chín đều và dẻo, bạn có thể thưởng thức hoặc bảo quản trong hộp kín.


Chi tiết tại:

http://baovesuckhoemoingay.com/nen-rua-bat-bang-nuoc-nong-hay-nuoc-lanh-se-tot-hon/

Sữa hạt có tốt không? 8 Lợi ích của sữa hạt đối với sức khỏe

Hiện nay, sữa hạt đang dần trở nên một thức uống phổ quát đối với vớ mọi người. Sữa hạt có rất nhiều loại như sữa hạt điều, sữa hạnh nhân, sữa óc chó,…Theo TS. BS Trương Hồng Sơn, sữa hạt điều chứa lượng lớn các thành phần như protein, lipid, chất chống oxy hóa,…cực kỳ tốt cho sức khỏe. Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay 8 tác dụng to lớn mà sữa hạt điều mang lại cho sức khỏe nhé.

1. Tăng cường sức khỏe tim mạch




Tăng cường sức khỏe tim mạch


Trong sữa hạt điều chứa hàm lượng lớn omega 3, omega 6 và omega 9 cùng với nhiều acid béo không bão hòa rất tốt cho sức khỏe hệ tim mạch, giúp làm giảm lượng cholesterol trong thân thể và không gây béo phì. Bên cạnh đó, sữa hạt còn chứa nhiều kali và magie giúp cho cơ bắp linh hoạt hơn, có lợi cho các mạch máu và làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Kết quả của 22 nghiên cứu đã được ban bố kết luận rằng người được cung cấp kali nhiều hơn sẽ có tỷ lệ mắc đột quỵ thấp hơn 24%.


2. Tốt cho sức khỏe của mắt


Uống sữa hạt điều sẽ bổ sung cho thân thể các hợp chất chống oxy hóa bảo vệ mắt khỏe mạnh là lutein và zeaxanthin. Đây là những hợp chất giúp thúc đẩy nhãn quang khỏe mạnh, ngăn ngừa sự tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra trong mắt, bảo vệ đôi mắt khỏi những tác động do stress, giảm nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng và các vấn đề khác liên tưởng đến mắt.

3. tương trợ quá trình đông máu


Sữa hạt điều rất giàu vitamin K Hỗ trợ cho quá trình đông máu. Các trường hợp có nguy cơ thiếu hụt lượng lớn vitamin K là những người bị mắc bệnh viêm ruột (IBD) và các vấn đề kém thu nạp khác. Nếu đang gặp phải các tình trạng này thì bạn nên bổ sung thêm sữa hạt điều hoặc những thực phẩm giàu vitamin K để đảm bảo đủ lượng vitamin K cấp thiết cho thân.

Tuy nhiên, nếu bạn đang dùng thuốc điều trị loãng máu thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống sữa hạt điều vì lượng vitamin K trong thân thể tăng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

4. Kiểm soát lượng đường trong máu


Vì hạt điều tự nhiên có chỉ số đường huyết khá thấp nên uống sữa hạt sẽ có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu, rất hạp đối với những người đang mắc bệnh tiểu đường. Có nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong sữa hạt điều có chứa axit anacardic, chất này làm giảm đáng kể lượng đường trong máu. Bạn có thể sử dụng sữa hạt điều thay cho sữa bò vì trong sữa hạt điều không chứa lactose nên sẽ có ít carbohydrate hơn.

5. Làm đẹp da




Làm đẹp da


Ngoài những tác dụng rất tốt cho sức khỏe, sữa hạt điều còn giúp duy trì một làn da căng mịn và khỏe mạnh. Trong sữa hạt điều chứa rất nhiều khoáng vật, đặc biệt là đồng. Thành phần này có chức năng điều chỉnh việc sản xuất 2 dưỡng chất cần thiết tạo nên một da đẹp là collagen và elastin. Do đó, uống sữa hạt điều luôn sẽ giúp làn da luôn tràn đầy sống, tăng độ đàn hồi và còn giúp ngăn ngừa lão hóa.

6. Ngăn ngừa ung thư


Sữa hạt điều có nhiều axit anacardic, đây là một hợp chất có đặc tính phòng chống ung thư mạnh mẽ. Các nghiên cứu cho thấy axit anacardic giúp ngăn ngừa sự tăng trưởng và phát triển của các tế bào ung thư. Và một nghiên cứu khác về vấn đề axit anacardic có khả năng tương trợ một loại thuốc chống ung thư da hoạt động tốt hơn. Mọi người có thể uống sữa hạt đều đặn mỗi ngày là có thể ngăn ngừa bệnh ung thư hiệu quả.



7. Cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt



thân thể khi thiếu sắt sẽ có những triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, lạnh tay hoặc chân,... Và nếu thân thể không được cung cấp đủ lượng sắt cần thiết sẽ tác động đến việc vận tải oxy trong máu làm tăng nguy cơ mắc bệnh thiếu máu. Sữa hạt điều sẽ giúp bạn giải quyết tình trạng đó, vì trong hạt điều chứa rất nhiều sắt, uống sữa hạt điều sẽ đảm bảo cung cấp đủ lượng sắt cơ thể. Từ đó, giúp ngăn ngừa và cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.

8. Tăng cường hệ miễn nhiễm




Tăng cường hệ miễn dịch


Các chất chống oxy hóa và kẽm bên trong sữa hạt điều có tác dụng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch bằng cách tạo ra nhiều tế bào miễn nhiễm chống lại bệnh tật và các tình trạng viêm xảy ra trong thân thể, chóng vánh chữa lành vết thương. Nhờ có chất chống oxy hoá mà sữa hà điều còn có thể ngăn ngừa sự thương tổn tế bào do các gốc tự do gây ra.

Qua bài viết trên, hy vọng chúng tôi đã cung cấp được thêm cho bạn nhiều thông báo hữu ích về những lợi. tuyệt vời của sữa hạt điều. Từ đó, có thể thấy đây là một loại thức uống hoàn toàn tốt cho sức khỏe mà các bạn nên chọn lọc sử dụng. Chúc các bạn luôn vui vẻ và khỏe mạnh!

Đọc thêm:

Hướng dẫn cách đạp xe giảm cân hiệu quả nhất

Đạp xe một hoạt động thể thao đơn giản không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp giảm cân lành mạnh, duy trì vóc dáng. Vậy đạp xe đạp có giảm mỡ bụng được không và nên đạp xe như thế nào để làm giảm mỡ bụng một cách tối ưu nhất? Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề qua bài viết sau đây.

1. Đạp xe có giảm mỡ bụng không?




Đạp xe có giảm mỡ bụng không?



Mỡ bụng là một trong những vấn đề được mọi người rất quan tâm hiện nay, đặc biệt là các chị em đàn bà. Mỡ bụng làm thân thể không thoải mái về việc mặc quần áo và cũng có thể gây hại đến sức khỏe. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh là nguyên nhân cốt dẫn đến tích mỡ ở vùng bụng.

Đạp xe sẽ là một giải pháp tót vời để giảm mỡ bụng và giảm cân hiệu quả nhờ đốt cháy được một lượng lớn calo. Nên phối hợp đạp xe với các chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp bạn chóng vánh đạt được kết quả như mong muốn.




2. Cách đạp xe giúp bạn giảm mỡ bụng chóng vánh




Đạp xe với tốc độ ổn định




Đạp xe với tốc độ ổn định



Phần lớn việc đạp xe sẽ tác động chính vào cơ đùi và cơ mông, tuy nhiên bản tính của đạp xe vẫn giúp được chúng ta đốt cháy được lượng mỡ thừa một mực ở bụng. Bạn có thể tuyển lựa cách đạp xe với tốc độ ổn định, tức là bạn vẫn có thể nói chuyện được khi đạp xe và không nên đạp quá chậm. Cường độ hợp lý bạn nên tập là đạp xe ba lần/tuần, mỗi lần tập dượt trong 2 giờ và nhớ giữ nhịp tim duy trì ở mức ổn định khoảng 80% của nhịp tim tối đa.

Hình thức luyện tập cường độ thấp này có thể đốt cháy nhiều mỡ thừa hơn các bài tập ở cường độ cao. Tuy nhiên, tổng số calo tiêu hao sẽ ít hơn so với luyện tập cường độ cao trong cùng một khoảng thời gian. vì thế, cần lưu ý để tránh việc ăn quá nhiều thức ăn nhẹ sau khi đạp xe.

Đạp xe với tốc độ nhanh hơn




Đạp xe với tốc độ nhanh hơn



Muốn giúp rút ngắn thời kì giảm cân, thì cần kết hợp thêm các bài tập ở cường độ cao bằng cách dành khoảng 20% trong tổng số thời gian tập dượt để thực hành đạp xe với tốc độ nhanh nhất có thể. Cụ thể, trong 1 tuần bạn tập cường độ thấp 2 ngày xen kẽ với 1 ngày tập cường độ cao.

Nếu tại nhà có máy chạy bộ thì bạn nên tập cường độ cao ở nhà sẽ thoải mái và an toàn hơn đạp xe ngoài trời. tập luyện cường độ cao sẽ giúp đốt cháy nhiều calo hơn và làm tăng tỷ lệ luận bàn chất nhiều giờ sau khi chấm dứt quá trình tập luyện. Điều đó có tức là thân thể vẫn sẽ tiêu hao năng lượng trong thời gian Nghỉ ngơi sau nhiều giờ đạp xe.

Đạp xe trước bữa ăn sáng




Đạp xe trước bữa ăn sáng



Đạp xe vào buổi sáng, đặc biệt là trước khi ăn sáng có thể coi là thời khắc lý tưởng để giúp thân tiêu hao nhiều năng lượng, đốt cháy chất béo hiệu quả tốt nhất. Khi bạn đói, thân không có đủ carbohydrate và glycogen để tạo năng lượng, vì vậy buộc phải chuyển sang đốt chất béo dự trữ. Điều này sẽ làm cho lớp mỡ thừa ở bụng nhanh chóng biến mất.

Để đạt được hiệu quả cao hơn, bạn có thể phối hợp phương pháp nhịn ăn ngắt quãng 12 – 16 tiếng mỗi ngày và chỉ ăn uống trong 8 – 12 tiếng. tỉ dụ: Bạn muốn đạp xe lúc 7 giờ sáng thì ngày hôm trước bạn phải ăn xong bữa tối trước 7 giờ tối. Sau đó chỉ được uống nước, không được ăn bất kì thứ gì cho đến 7 giờ sáng hôm sau (tức ngày bạn đạp xe). Khi ứng dụng kèm phương pháp này, bạn chỉ nên đạp xe tối đa là 2 giờ để tránh gây hại cho sức khỏe.

Chế độ ăn uống hiệp




Chế độ ăn uống thích hợp



Chế độ ăn uống sẽ là nguyên tố quyết định khoảng 70% hiệu quả của việc giảm cân. Muốn giảm cân hiệu quả phải tạo ra sự thâm hụt calo, có nghĩa là lượng calo nạp vào phải ít hơn lượng calo tiêu thụ. Tuy nhiên, cần đảm bảo lượng calo cần thiết đủ cho cơ thể duy trì hoạt động, thành ra không được cắt giảm khẩu phần ăn quá thấp sẽ dễ gây kiệt lực khi đạp xe.

Khẩu phần ăn nên bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, uống đủ nước mỗi ngày và tránh ăn các loại thức ăn gây đầy hơi, chướng bụng, các món nhiều dầu mỡ, nước ngọt, đồ uống có cồn,…Nếu ăn nhưng thực phẩm này sẽ khiến các mô trong bao tử và thân thể bị tích nước làm thân hình của chúng ta to lên trông thấy.

Nghỉ ngơi sau đạp xe và phục hồi sức khỏe




Nghỉ ngơi sau đạp xe và phục hồi sức khỏe



Đạp xe liên tiếp trong nhiều giờ và nhiều ngày liên tục không phải lúc nào cũng tốt, bạn cần phải Nghỉ ngơi để tạo thời gian cho thân bình phục. Theo kết quả của một nghiên cứu do Trung tâm nghiên cứu sức khỏe Kaiser Permanente ở Portland, Hoa Kỳ thực hành đã nói rằng những người luôn ngủ đủ giấc từ 6 – 8 tiếng mỗi đêm sẽ giúp cơ thể không tăng cân, giữ được vóc dáng hiện có hơn so với những người thiếu ngủ.

Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc sẽ chóng vánh làm bình phục năng lượng và những tổn thương sau vài giờ đạp xe. Đạp xe đúng cách và phối hợp ăn uống hợp lý, tránh ăn quá khuya, bạn chắc chắn sẽ có được một giấc ngủ ngon và ngủ ngon sẽ giúp cho cơ thể không tăng cân.


Đọc thêm:


Tại sao bị dị ứng kem chống nắng và cách khắc phục

Kem chống nắng là mỹ phẩm giúp bảo vệ làn da khỏi những khác hại của tia UV. Nhưng thật không may vẫn có nhiều người bị dị ứng kem chống nắng. Hãy cùng tìm hiểu duyên do và cách khắc phục khi bị dị ứng kem chống nắng nhé!




1. Dấu hiệu dị ứng kem chống nắng




Dấu hiệu dị ứng kem chống nắng



Dị ứng là tình trạng thường dễ xảy ra khi dùng kem chống nắng. Đây là phản ứng của thân với một số thành phần có trong kem chống nắng. Một số mô tả thường gặp của tình trạng dị ứng kem chống nắng:



  • Da sau khi bôi kem có cảm giác đau, rát hoặc sưng tấy.

  • Da bị khô và bong tróc khi bôi kem chống nắng.
  • Da bị nổi nhiều mẩn đỏ, mề đay khi bôi kem.

  • Da xuất hiện mụn nước trong quá trình dùng kem chống nắng.


Ngoài những dấu hiện trên còn có một số dấu hiệu khác tùy vào căn do của dị ứng. Do đó, bạn nên thường xuyên theo dõi tình trạng sau khi dùng kem chống nắng.

2. căn do bị dị ứng kem chống nắng




duyên do bị dị ứng kem chống nắng



Có rất nhiều căn nguyên khiến da bạn dị ứng với kem chống nắng như:



  • Dị ứng với một số thành phần trong kem chống nắng: Một số thành phần có thể gây kích ứng đó là benzophenone, para-Aminobenzoic Acid (PABA), dibenzoylmethane, octocrylene, salicylates, cinnamate, hương liệu,…

  • Sử dụng hàng giả, kém chất lượng: Trên thị trường hiện nay bày bán nhiều loại kem chống nắng đa dạng về kiểu dáng, thương hiệu,… do đó chẳng thể tránh khỏi tình trạng gặp phải hàng giả, kém chất lượng. dùng hàng giả, kém chất lượng và không rõ nguồn gốc xuất xứ có thể là duyên do khiến da bị kích ứng.
  • Sử dụng kem chống nắng sai cách: Nhiều người quan niệm bôi kem chống nắng càng dày thì hiệu quả càng cao. Nhưng thực tại đây là quan niệm chưa đúng. Bôi kem quá dày khiến da bị bí và dẫn đến xuất hiện các tình trạng như mẩn đỏ và nổi mụn.

  • dùng sản phẩm đã hết hạn Sử dụng: Các thành phần trong kem chống nắng có thể bị biến chất khi hết hạn sử dụng, do đó dùng sản phẩm đã hết hạn có thể gây kích ứng cho da như mẩn đỏ, nổi mụn,… Ngoài ra, việc bảo quản không đúng cách cũng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và có khả năng gây ra dị ứng.


3. Nên làm gì khi bị dị ứng với kem chống nắng?




Nên làm gì khi bị dị ứng với kem chống nắng?



Khi xuất hiện tình trạng dị ứng do kem chống nắng, bạn có thể khắc phục bằng các cách sau:



  • Làm sạch da: Việc cần làm đầu tiên đó là làm sạch da, chú ý sử dụng các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt có thành phần dịu nhẹ. Tuy nhiên, cũng không nên rửa mặt quá nhiều lần và sử dụng nhiều mỹ phẩm. Ngoài ra, da đang bị dị ứng thì không nên trang điểm bởi các thành phần trong mỹ phẩm có thể khiến tình trạng da tệ hơn.

  • Ngưng sử dụng khi có dấu hiệu bất thường: Khi biết bản thân bị dị ứng với loại kem chống nắng đang dùng thì nên ngưng sử dụng ngay. Thay vào đó, nên lựa chọn các loại kem có thành phần thiên nhiên, dịu nhẹ phù hợp với loại da đang mẫn cảm.
  • Dùng các sản phẩm dưỡng ẩm: Da đang bị dị ứng đồng nghĩa với việc da đang bị tổn thương, do đó, bạn cần quan tâm vào việc dưỡng ẩm và làm dịu mát da để da có thể cân bằng lại. Bạn có thể thực hiện bằng cách chườm lạnh, dùng kem dưỡng ẩm, xịt khoáng,.. Tuy nhiên, cũng nên chú ý đến các thành phần có trong sản phẩm để tránh tình trạng da bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.

  • Đến phòng khám da liễu: Nếu tình trạng dị ứng da trở nặng, bạn nên đến các phòng khám da liễu để được hỗ trợ điều trị.


4. dự phòng dị ứng kem chống nắng




Phòng ngừa dị ứng kem chống nắng



Để tránh được các nguy cơ dị ứng với kem chống nắng, bạn nên chủ động phòng ngừa bằng một số biện pháp được gợi ý sau:



  • Xem xét kỹ thành phần có trong sản phẩm có phù hợp với loại da của bản thân hay không. Bạn cũng nên chọn các sản phẩm có thành phần dịu nhẹ, lành tính và hạn chế các thành phần dễ gây kích ứng như ABA, hương liệu, chất bảo quản,…

  • Bạn nên thử sản phẩm lên bàn tay và theo dõi khoảng 15 phút, nếu không có dấu hiệu gì bạn có thể dùng được lên mặt.
  • Nên chọn những sản phẩm được người tiêu dùng tin dùng nhiều nhất và được kiểm nghiệm trên da của nhiều người. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tìm mua sản phẩm tại các siêu thị, cửa hàng hay các trang web uy tín. 

Trên đây là một số thông báo về nguyên do và cách khắc phục tình trạng dị ứng do kem chống nắng. Hy vọng những thông tin này sẽ có ích với bạn trong việc coi ngó làn da của mình.


Đọc thêm:


6 Biện pháp kiểm soát mồ hôi cho dân văn phòng

Trong mùa nắng nóng, việc kiểm soát mồ hôi là một thách thức đối với không ít người, đặc biệt là dân văn phòng. Mồ hôi đổ nhiều không chỉ gây ra cảm giác khó chịu mà còn có thể ảnh hưởng tới hiệu suất công việc hàng ngày.

Bài viết dưới đây sẽ san sẻ đến bạn 6 biện pháp kiểm soát mồ hôi cho dân văn phòng mùa nắng nóng. Tham khảo ngay nhé!

1. sử dụng chất khử mùi và chất chống mồ hôi

Chất chống mồ hôi là một loại sản phẩm có tác dụng ngăn chặn sự tiết mồ hôi từ các tuyến mồ hôi trên da, như tuyến mồ hôi ở nách, lưng, ngực và các vùng khác. Cách hoạt động của chất chống mồ hôi là tạo ra một lớp chắn trên bề mặt da, ngăn mồ hôi thoát ra ngoài. tuy thế, chất chống mồ hôi không ngăn chặn quá trình sinh sản mồ hôi bình thường của thân.

Chất khử mùi là một loại sản phẩm được sử dụng để giảm mùi khó chịu từ mồ hôi. Một thành phần phổ quát trong chất chống mồ hôi là nhôm clorua (muối nhôm). Nhôm clorua có khả năng tạo thành kết tủa khi tiếp xúc với mồ hôi trên da. Điều này giúp giấu giếm mùi mồ hôi một cách hiệu quả.

Trước khi áp các sản phẩm này lên da, bạn nên vệ sinh các vùng da đó thật sạch sẽ và khô ráo. Bên cạnh đó, bạn cũng nên dùng chất chống mồ hôi vào mỗi buổi tối trước lúc đi ngủ để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé!


dùng chất khử mùi và chất chống mồ hôi



2. chọn lọc áo quần thoáng khí

Khi đi làm, để giữ được sự thoải mái và tránh ra mồ hôi nhiều, bạn nên ứng dụng những cách sau:



  • Chọn những bộ quần áo nhẹ và thoáng khí: Đây là những trang phục lưu thông gió tốt, từ đó giúp cơ thể bạn thoát nhiệt hiệu quả hơn và hạn chế mồ hôi.

  • Mặc áo lót thấm mồ hôi: Để cải thiện quá trình thấm hút mồ hôi, bạn có thể mặc thêm một lớp áo lót thấm mồ hôi vào trong y phục của mình. Điều này giúp thu nạp và làm khô mồ hôi mau chóng.
  • Chọn trang phục có màu sáng: quần áo màu sáng có khả năng phản xạ ánh nắng dữ tốt hơn so với xống áo màu tối, từ đó giúp hạn chế tiếp thu nhiệt và làm bạn cảm thấy mát mẻ hơn.

  • Mang thêm áo quần đề phòng: Để tránh khó chịu khi áo xống bị ướt do mồ hôi, bạn có thể mang thêm xống áo dự phòng để thay. Điều này càng cấp thiết khi bạn làm việc trong môi trường văn phòng yêu cầu lịch sự và gọn.


3. Tránh ăn một số loại thực phẩm

Khi ăn trưa bên ngoài, có một số loại thực phẩm bạn không nên ăn để tránh gây ra hiện tượng đổ mồ hôi nhiều. Cụ thể:



  • Thực phẩm cay nóng: Khi bạn ăn thức ăn cay nóng, thân phải tiết ra nhiều mồ hôi hơn để trung hòa nhiệt độ. thành ra, bạn nên tránh tiêu thụ các loại thực phẩm này.

  • Thực phẩm nhiều muối: Tiêu thụ thực phẩm nhiều muối có thể gây ra sự mất thăng bằng điện giải trong thân thể, làm tăng khả năng cảm nhận nhiệt và dễ mất nước. Khi thân mất nước, cơ chế thiên nhiên của nó là sản xuất nhiều mồ hôi hơn để giữ cho thân mát mẻ.
  • Thực phẩm nhiều chất béo: Việc tiêu thụ nhiều chất béo không gây tăng nhiệt độ thân thể trực tiếp, nhưng chất béo có thể làm tăng quá trình trao đổi chất. Khi thân thể tiêu hao nhiều năng lượng để xử lý chất béo, nhiệt lượng được sinh ra có thể góp phần làm tăng nhiệt độ thân thể. Điều này có thể khiến thân thể đổ mồ hôi nhiều hơn như một cơ chế thiên nhiên để làm mát thân.

  • Caffeine: Theo thông báo từ trang Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, caffeine có khả năng kích thích tuyến thượng thận – Cơ quan sinh sản nước tiểu trong cơ thể. Khi tuyến thượng thận được kích thích, nước giải sẽ được sản xuất nhiều hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến lượng nước còn lại trong thân thể. Khi thân mất nước, tuyến mồ hôi sẽ hoạt động mạnh hơn. Do đó, việc tiêu thụ caffeine có thể góp phần làm tăng tiết mồ hôi ở nách, lòng bàn tay và lòng bàn chân.

 



Tránh ăn một số loại thực phẩm



4. Giữ mát cho cơ thể




Để giữ cho thân mát mẻ và giảm sự hạ nhiệt của thân thể, hãy áp dụng các biện pháp sau:



  • Tìm nơi thoáng mát và có rèm che: Khi làm việc hoặc ngơi nghỉ, hãy ưu tiên ở những nơi có thông gió tốt và có khả năng che nắng. Điều này giúp giảm nhiệt độ xung quanh thân và giảm đổ mồ hôi.

  • Ưu tiên ăn các bữa nhỏ: Thay vì tiêu thụ các bữa ăn lớn, hãy chia nhỏ khẩu phần thức ăn. Khi bạn tiêu thụ các bữa nhỏ, thân thể sẽ không cần tiêu hao nhiều năng lượng để tiêu hóa, từ đó hạn chế được việc tiết nhiều mồ hôi.
  • Uống đủ nước: bảo đảm thân luôn được cung cấp đủ nước là một nhân tố quan yếu để hạn chế đổ mồ hôi.

  • ngoại giả, bạn cũng cần lưu ý rằng việc giữ mát cho cơ thể không chỉ phụ thuộc vào các biện pháp trên mà còn can hệ đến môi trường xung quanh và cách sống hàng ngày của bạn. Hạn chế xúc tiếp với nhiệt độ cao, tránh ánh nắng mặt trực tiếp, tạo điều kiện cho thân thể có thời kì ngơi nghỉ và thư giãn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho thân thể mát mẻ và giảm tiết mồ hôi.


5. Giảm căng thẳng

Môi trường công sở thường có nhiều sức ép và yêu cầu công việc cao, điều này có thể khiến bạn trở nên stress, bao tay. Khi bạn bít tất tay, hệ thống tuyến mồ hôi sẽ hoạt động mạnh hơn để giúp thân giải nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ.

Để giảm găng và kiểm soát mồ hôi tại nơi làm việc, bạn có thể áp dụng phương pháp thiền định. Thiền định là một phương pháp hiệu quả giúp giảm bít tất tay và kiểm soát cảm xúc. Bạn có thể thực hành thiền định trong các giờ nghỉ trưa hoặc nghỉ giữa buổi để cải thiện trạng thái ý thức.




Giảm bít tất tay



6. Điều trị y tế khi cấp thiết

Khi mồ hôi đổ nhiều quá mức, gây phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên quãng các phương pháp điều trị y tế. Dưới đây là một số phương pháp điều trị y tế bình thường được sử dụng:



  • Thuốc chống mồ hôi theo đơn: Những loại thuốc này thường được dùng để giảm tiết mồ hôi quá mức và có hiệu quả trong thời kì dài.

  • Thuốc uống ức chế tâm thần: Loại thuốc này thuộc nhóm thuốc cholinergic blockers (còn được gọi là anticholinergic) và có tác dụng ức chế hoạt động của tuyến mồ hôi. Tuy nhiên, việc dùng thuốc uống ức chế tâm thần cần được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của thầy thuốc. Điều này bảo đảm rằng liều lượng và cách dùng thuốc là ăn nhập và an toàn cho từng người. Chỉ thầy thuốc mới có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, đưa ra chẩn đoán chuẩn xác và quyết định liệu trình điều trị phù hợp.
  • Thuốc chống trầm cảm: Trong trường hợp mồ hôi quá mức do căng thẳng, các loại thuốc chống trầm cảm có thể được dùng để giảm tiết mồ hôi. Tuy nhiên, việc dùng thuốc này nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

  • Tiêm botox: Một phương pháp khá phổ quát để ngăn chặn tiết mồ hôi là tiêm botox vào các tuyến mồ hôi. Hiệu quả của việc tiêm botox để điều trị tiết mồ hôi thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Quá trình tiêm thường tương đối nhanh chóng và không đòi hỏi thời kì nghỉ dưỡng lâu dài.
  • Phẫu thuật loại bỏ tuyến mồ hôi: Trong trường hợp các biện pháp trên không đem lại hiệu quả thì bạn phải giải phẫu loại bỏ tuyến mồ hôi. Phẫu thuật loại bỏ tuyến mồ hôi là một quy trình ngoại khoa, có thể gây ra các tác dụng phụ như nhiễm trùng, sưng đau, sẹo, mất cảm giác, khó chịu tại vùng Phẫu thuật,…

 Đọc thêm:


Phải làm thế nào khi trẻ không chịu bú bình?

Cuộc sống bận rộn, nhiều bà mẹ phải đi làm từ khi em bé được 6 tháng tuổi. Để bảo đảm dinh dưỡng và giúp bé no bụng ngay cả khi mẹ không ở nhà thì trẻ phải học cách bú bình. Tuy nhiên có nhiều bé không chịu bú bình làm ba mẹ long lắng. Vậy phải làm sao khi bé không chịu bú bình là câu hỏi được các bậc phụ huynh quan tâm, tìm hiểu.

1. vì sao bé không chịu bú bình?

Có nhiều căn nguyên khiến bé không chịu bú bình như: Bé chưa thực sự đói, bé chưa quen uống sữa bột, núm ti quá cứng, bé mọc răng,…Tìm hiểu rõ duyên do Tại sao bé không chịu bú bình giúp ba mẹ đưa ra giải pháp hợp.

– Trong thời kỳ còn bú mẹ, trẻ có thể ti mọi lúc kể cả khi không đói. Điều này khiến mẹ lầm tưởng rằng con rất nhanh đói và hay cho bú bình. thực tiễn, bé không nhanh đói như mẹ nghĩ, nên nhiều khi không chịu bú bình. Bên cạnh đó, việc chưa quen bú bình cũng là nguyên do khiến bé không chịu hiệp tác.

– Một số loại bình sữa có núm ti cứng, bé khó mút sữa nên không chịu bú. Bên cạnh đó, việc chưa quen với sữa bột cũng là lý do khiến bé không chịu bú bình.

– Một số bé đến tuổi mọc răng cũng chống đối việc bú bình. duyên do là do bé bị ngứa lợi nên thích cắn chặt núm ty chứ không mút sữa. Có một số bé khó tính, không chịu bú bình do không quen người lạ hoặc do tư thế bú làm bé khó chịu.




Phải làm sao khi bé không chịu bú bình? – Ảnh: Internet


Đọc thêm:

http://chamsoctrecon.com/cach-bao-ve-mui-khoi-kho-hanh-do-ngoi-may-lanh-mua-he/

2. Phải làm sao khi bé không chịu bú bình?

Ba mẹ lo âu con không đủ chất dinh dưỡng khi bé không chịu bú bình. nên nhiều người băn khoăn không biết phải làm sao để cải thiện. Dưới đây là một số cách giúp bé dễ dàng hơn khi làm quen với việc bú bình.

2.1. Nên cho bé bú khi đích thực đói

Việc ép bé bú khi không đói khiến trẻ không cộng tác. Do đó, ba mẹ chỉ nên cho bé bú khi bé thực thụ đói. Khi đói bé sẽ hợp tác hơn. Trong trường hợp bé đang ăn dặm, ba mẹ không nên để trẻ ăn nhiều. Bởi khi trẻ ăn no sẽ từ khước việc uống sữa.

– Khi cho bé bú bình, ba mẹ nên tạo môi trường yên tĩnh, không xuất hiện những nguyên tố khiến trẻ mất tập hợp. Đối với trẻ có lề thói ngậm ti giả hoặc đang trong thời đoạn mọc răng thì nên cho bé ngậm núm ti giả trước đó. Sau đó thay núm ti giả bằng bình sữa.

– Ở tuổi đầu tập cho bé bú bình, mẹ nên vắt sữa để bé bú cho quen. Khi đã quen với việc bú bình thì thay bằng sữa bột sẽ dễ dàng hơn. Tuy nhiên nếu bạn có điều kiện thì nên cho trẻ bú sữa mẹ, bằng cách vắt sữa mỗi ngày. Bởi sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng thăng bằng tốt nhất cho trẻ lọt lòng và trẻ nhỏ.

– đổi thay núm ti nếu núm ti cũ quá cứng làm lẽ không thích hoặc khó bú. Việc thay núm bình mềm mại để bé cảm thấy thoải mái hơn.

3. Phải làm gì khi bé làm mọi cách mà vẫn không chịu bú bình?

Trong trường hợp bạn thực hiện mọi cách bé vẫn không chịu cộng tác khi bú bình, thì nên thực hành một số phương pháp dưới đây để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ.

– Dùng thìa để đút sữa cho bé. Điều này sẽ cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho trẻ.

– dùng cốc để đút sữa cho bé, điều này vừa an toàn vừa không gây sặc sữa.

Nguồn dinh dưỡng từ sữa rất quan trọng với trẻ lọt lòng và trẻ nhỏ. Do đó, ba mẹ nên dùng mọi cách để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng từ sữa cho bé. Trong trường hợp bé không chịu uống sữa ba mẹ nên tăng menu ăn dặm đầy đủ chất dinh dưỡng để đảm bảo cho trẻ phát triển toàn diện.




Tập cho bé bú bình bằng sữa mẹ trước khi chuyển sang sữa công thức để tạo lề thói bú bình cho trẻ – Ảnh: Internet


4. Một số cách nhận biết trẻ đủ dinh dưỡng hay không?

Nếu trẻ không chịu bú bình ba mẹ cần nhận biết xem bé có đủ nhu cầu dinh dưỡng mỗi ngày hay không. Bạn có thể theo dõi sự phát triển của bé và một số dấu hiệu khác để nhận biết điều này.

– Theo dõi cân nặng của bé theo có đạt tiêu chuẩn theo tháng tuổi hay không. Nếu sau khoảng 2 tuần bé không chịu bú bình nhưng vẫn tăng cân theo tiêu chuẩn thì bé được cung cấp đủ dinh dưỡng. trái lại nếu cân nặng không đủ tiêu chuẩn thì nên bổ sung thêm dinh dưỡng cho trẻ.

– Bé đi tiểu ít trong ngày. Điều này cho thấy thân bé không được cung cấp đủ nước. Do đó, ba mẹ nên tìm cách bổ sung thêm nước cho bé ưng chuẩn đồ ăn hoặc sữa.

– Khi mới tập bú bình, trẻ sẽ cần một thời kì để thích ứng. Do đó, trước khi cai sữa mẹ bạn nên dành thời kì cho bé làm quen với việc bú bình. Tuy nhiên bạn không nên cho bé tập bú bình quá sớm để tránh tình trạng bé tự cai sữa mẹ.

Trên đây là một đôi tri thức giúp bạn giải quyết nỗi lo phải làm sao khi bé không chịu bú bình? Một lời khuyên cho bạn là nếu thấy bé bú ít nhưng vẫn lên cân đều đặn thì không cần quá lo lắng bởi thân bé vẫn được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng. Trong trường hợp bé lên cân chậm ba mẹ cần can hệ các chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể.


>> Xem thêm:

http://embedihoc.com/dau-hieu-be-moc-rang-va-cach-cham-soc-be-khi-moc-rang/


 

Chăm sóc sức khỏe cho bé thông qua giấc ngủ

Kể từ 2016, lần đầu tiên Viện Nhi khoa Hoa Kỳ đã cập nhật thêm một số khuyến cáo mới xung quanh vấn đề an toàn giấc ngủ ở trẻ nhỏ. Điểm quan yếu được nêu ra trong khuyến cáo mới là các hành động nhằm làm giảm tối đa nguy cơ bị đột tử không giải thích được ở trẻ nhỏ, hay còn gọi là hội chứng đột tử ở trẻ nhỏ (SIDS).

ngoại giả, khuyến cáo mới cũng chỉ ra khả năng tiếp cận với các nguồn lực trông nom trẻ nhỏ cũng bị ảnh hưởng nhiều bởi các nguyên tố như chủng tộc, dân tộc,… Điều này góp phần tạo nên sự chênh lệch về tỷ lệ tử vong ở trẻ nhỏ. Khi nhận thức nhiều hơn về sự chênh lệch này có thể giúp các cộng đồng chưa được trông nom tốt đổi thay cách bảo vệ trẻ mỏ. 

trông nom giấc ngủ cho trẻ nhỏ đúng cách làm giảm đáng kể nguy nhịp chứng đột tử khi ngủ – Ảnh: Internet

1. Những điểm nên làm khi trông nom giấc ngủ cho trẻ nhỏ

Khuyến cáo của Viện Nhi khoa Hoa Kỳ đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau để có thể chăm chút giấc ngủ cho trẻ nhỏ an toàn hơn, bao gồm cả những điều nên làm và không nên làm. Để trẻ có giấc ngủ an toàn, thoải mái nên lưu ý một số vấn đề sau:

– Đặt trẻ ở phong thái nằm ngửa: Theo tấn sĩ Daniel Ganjian đến từ trọng tâm Sức khỏe Providence Saint John, một đứa trẻ đủ khỏe để lật thì nó cũng đủ khỏe để kiểm soát đầu và nhịp thở trong phong thái nằm sấp. Nhưng hãy lưu ý rằng bác mẹ vẫn nên đặt trẻ nằm ngửa khi chúng ngủ.

Trẻ chỉ nên được cho nằm sấp khi chúng còn thức và được giám sát. chả hạn đối với những đứa trẻ 7 tuần tuổi sẽ thu được lợi ích lớn nhất khi chúng nằm sấp trong thời gian tử 15-30 phút mỗi ngày.


Có thể nói, phong độ ngủ tốt nhất cho con là nằm ngửa, khi những đứa trẻ lớn hơn và chúng có thể lăn, ngủ sấp hoặc ngủ nghiêng,… thì bác mẹ vẫn nên điều chỉnh lại tư thế cho con.

– Ngủ cùng phòng với trẻ: Trẻ trong tuổi nhũ nhi được ngủ cùng phòng với mẹ, người coi ngó hoặc được ngậm vú giả khi đi ngủ,… cũng làm giảm nguy cơ tử vong liên hệ đến giấc ngủ.

– Tiêm chủng: Sự quan trọng của tiêm chủng cũng được đề cập đến trong khuyến cáo về săn sóc giấc ngủ cho trẻ nhỏ của Viện Nhi khoa Hoa Kỳ. Trong đó không chỉ có liên tưởng đến tiêm chủng cho chính những đứa trẻ, mà còn bao gồm cả tiêm chủng cho phụ nữ mang thai trong quá trình trông nom thai kỳ.



Cho trẻ nằm ngửa khi ngủ là nội dung quan yếu trong khuyến cáo mới về chăm nom giấc ngủ cho trẻ nhỏ – Ảnh: Internet


Đọc thêm:





2. Những điều không nên làm để tránh gây hại cho giấc ngủ của trẻ

Nhằm đảm bảo an toàn cho con cũng như giúp con có giấc ngủ sâu, bác mẹ nên lưu ý một số khuyến cáo sau:

– Máy theo dõi hô hấp, tim mạch là không cần thiết: Theo khuyến cáo mới này, các máy theo dõi hô hấp, tim mạch tại nhà không phải là một cách để giảm tử vong liên hệ đến giấc ngủ ở trẻ. Bởi loại thiết bị này có thể khiến ba má xuất hiện tâm lý tự tín quá mức hoặc chủ quan. Từ đó làm tăng các nguyên tố nguy cơ đối với trẻ.

– Để trẻ tránh xa các loại hóa chất: Người coi sóc trẻ và cả các nữ giới đang mang thai đều cần tránh xa các loại hóa hóa chất như thuốc lá, cồn hoặc các chất kích thích.

– Không nằm ngủ ngay bên cạnh trẻ: Dù rằng những đứa trẻ nên được cho ngủ chung phòng với bác mẹ hoặc người săn sóc, nhưng việc ngủ chung giường hay trên ghế băng với trẻ lại là điều không nên. Các tai nạn bất thần có thể xảy ra khi ngủ chung với trẻ và dẫn đến tử vong.

– Tránh để đồ đoàn ở nơi ngủ của trẻ: Các vật dụng trơ khấc như chăn, gối, đồ chơi, mũ,… cũng nên được thu dọn khỏi nơi trẻ ngủ.

tấn sĩ Dr. Gina Posner cho biết rằng, trên thị trường bây chừ có bán nhiều vật dụng dành cho giấc ngủ của trẻ nhỏ, chả hạn như áo ngủ hay phương tiện chống lật,… Nhưng tuốt tuột những thứ đó đều cho cho là rất hiểm nguy và nên đa số trong số chúng đều nên tránh được sử dụng.

Với tư cách là một người mẹ và là một bác sĩ, bà không dùng và không giới thiệu chúng để dùng cho trẻ nhỏ. Bởi trẻ có thể gặp nguy hiểm khi chúng lăn lộn và bị mắc kẹt, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.

rốt cuộc, những nội dung trong khuyến cáo không chỉ cấp thiết đối với người coi ngó chính cho trẻ, mà còn hữu ích với cả các thành viên khác trong gia đình, người giữ trẻ hoặc trọng tâm giữ trẻ. Đồng thời, hãy đàm luận với với thầy thuốc nhi khoa càng sớm càng tốt về các thắc mắc liên hệ đến chăm chút giấc ngủ trẻ nhỏ, bao gồm cả việc chọn lọc các dụng cụ tương trợ.

Thời gian ngủ phù hợp với bé theo từng độ tuổi

Giấc ngủ sẽ giúp bé phát triển trí não, là thời khắc để thân sản xuất các hormone tăng trưởng có lợi cho xương và cơ. nên, bố mẹ cần đảm bảo chất lượng giấc ngủ cho con để bé phát triển một cách toàn diện. Vậy thời kì lý tưởng cho trẻ đi ngủ như thế nà tốt và hạp?

1. Tầm quan yếu của giấc ngủ đối với trẻ

Khi ngủ, não của bạn chuyển di giữa hai loại giấc ngủ – giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh và giấc ngủ chuyển động mắt nhanh (gọi tắt là không REM và REM) tạo nên chu kỳ giấc ngủ.

con trẻ dành nhiều thời kì hơn trong giấc ngủ chuyển động mắt nhanh và chu kỳ này thường ngắn hơn so với người lớn, song song khi trẻ lớn hơn thì chu kỳ này cũng dài hơn. cho nên, giấc ngủ của trẻ có tầm quan trọng sau:

– Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ nít. Khi ngủ đủ giấc trẻ sẽ thoải mái tinh thần, hoạt bát hơn, giúp tăng chiều cao vì trong quá trình ngủ hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều có tác dụng kích thích sự phát triển về thể chất cho trẻ.

– Ngủ đủ giấc giúp trẻ thông minh, tỉnh ngủ và khả năng tụ hội tốt hơn. Khi không ngủ đủ giấc sẽ khiến cơ thể mệt mỏi, phản ứng chậm…


– Các nhà khoa học cũng chỉ ra việc thiếu ngủ cũng liên can đến bệnh lý như béo phì, mệt mỏi, mất tập kết hay rối loạn hành vi ở trẻ…


Giấc ngủ đóng vai trò trong sự phát triển trí óc, chiều cao của bé (Nguồn: Intetnet)

Đọc thêm:




2. thời kì lý tưởng cho trẻ đi ngủ 


2.1. thời kì ngủ lý tưởng của trẻ

con nít cần ngủ bao nhiêu là đủ giấc sẽ phụ thuộc vào độ tuổi. Sau đây là thời gian trẻ cần ngủ đủ được các chuyên gia khuyến cáo:

Mọi trẻ đều ngủ sâu từ khoảng thời gian là 30 phút đến 1 tiếng sau khi ngủ. Do đó, thời gian trẻ nên đi ngủ bắt đầu từ 20:30 tối và thức dậy vào 7:00 sáng là phù hợp để không bỏ lỡ thời gian vàng phát triển chiều cao.


2.2. Khung giờ lý tưởng đi ngủ của trẻ

trẻ nít ở độ tuổi khác nhau có những giờ đi ngủ khác nhau. Việc đi ngủ đúng khung giờ lý tưởng sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện. Dưới đây là khung giờ lý tưởng cho trẻ: 



Độ tuổi

Giờ đi ngủ

Dưới 1 tuổi: 19:00

1 – 2 tuổi: 19:30

3 – 5 tuổi: 20:00

6 – 12 tuổi: 21:00


Giấc ngủ đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe thể chất và ý thức của trẻ. Thật không may, nhiều trẻ thơ không ngủ đủ giấc mỗi đêm. Nếu bạn không biết con bạn cần ngủ bao lăm, bạn sẽ không biết chúng nên đi ngủ lúc mấy giờ. Giờ đi ngủ lý tưởng cho con bạn là giờ giấc cho phép chúng ngủ đủ giấc. Điều đó được xác định theo độ tuổi, thời gian thức dậy vào buổi sáng và giấc ngủ ngắn của chúng. Cụ thể:

– Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: Các bé thường ngủ từ 14 đến 17 tiếng/ngày, nhưng chỉ ngủ thời gian ngắn từ 2 – 4 giờ. Trẻ sinh non có thể ngủ lâu hơn trong khi trẻ sinh thường có thể ngủ ít hơn. duyên do là do trẻ sơ sinh chưa có bất kỳ nhịp sinh vật học nào nên mô hình giấc ngủ của trẻ không liên hệ đến chu kỳ ánh sáng ban ngày hay ban đêm.

– Trẻ từ 1 đến 4 tháng tuổi: Em bé bắt đầu ổn định hơn, bạn sẽ nhận thấy các lề thói ngủ đều đặn hơn. thời gian dài nhất của giấc ngủ sẽ kéo dài từ 4 – 6 giờ và có thiên hướng diễn ra thẳng tính vào buổi tối. Lúc này sự lầm lẫn giữa ngày và đêm cũng chấm dứt.

– Trẻ từ 4 đến 12 tháng tuổi: dù rằng ngủ trong 16 giờ là lý tưởng, nhưng hầu hết trẻ sơ sinh đến 11 tháng tuổi chỉ ngủ khoảng 12 tiếng. Thiết lập lề thói ngủ lành mạnh là đích chính trong tuổi này vì giờ đây các con đã hòa đồng hơn nhiều và cách ngủ cũng giống như của người lớn.

Mỗi lứa tuổi xanh lại có nhu cầu về thời gian ngủ khác nhau (Nguồn: Internet)

– Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: Trẻ có thể mất giấc ngủ vào buổi sáng và đầu buổi tối và chỉ ngủ trưa 1 lần mỗi ngày. Trong khi trẻ mới biết đi cần ngủ tới 14 tiếng nhưng trên thực tại các con chỉ ngủ khoảng 10 tiếng.

– Trẻ từ 3 đến 6 tuổi: Giờ đi ngủ lý tưởng là từ 18:00-20:00 và thức dậy từ 6:00-8:00 giống như khi còn nhỏ. Ở tuổi 3, hầu hết trẻ vẫn ngủ trưa, trong khi ở tuổi 5 hầu như thường. Những giấc ngủ ngắn sẽ trở nên ngắn hơn.thành thử, bạn nên điều chỉnh giấc ngủ sao cho thích hợp.

– Trẻ từ 7 đến 12 tuổi: Ở độ tuổi này, với các hoạt động xã hội, dài và gia đình, giờ đi ngủ dần trở thành muộn hơn. hồ hết trẻ 12 tuổi đi ngủ vào khoảng 21:00.

– Từ 12 đến 18 tuổi: Nhu cầu ngủ vẫn quan trọng với sức khỏe và ý thức như khi còn nhỏ. bác mẹ cần xây dựng kế hoạch giờ đi ngủ và giờ thức dậy bảo đảm ngủ đủ giấc 9 giờ mỗi ngày.

3. Tổng kết

70% chiều cao của một đứa trẻ phụ thuộc vào gen của bố mẹ, 30% là do cách giáo dục và nuôi dạy. Ngủ đủ giấc giúp trẻ phát triển chiều cao một cách tối đa bởi lúc này hormone tăng trưởng tiết ra khá đầy đủ. Hơn nữa, hormone tăng trưởng tiết ra khi ngủ mạnh nhất cũng được chia làm hai giai đoạn là từ 21:00 – 1:00 và 5:00 – 7:00. Đây được coi là tuổi vàng giúp tăng trưởng chiều cao của trẻ. 

Khung giờ vàng giúp con phát triển chiều cao toàn diện (Nguồn: Internet)

Một điều đáng để ý nữa, tiền đề để sản sinh hormone là phải ngủ sâu giấc. Nếu trẻ không ngủ sâu giấc thì lượng hormone tăng trưởng tiết ra trong quá trình ngủ cũng giảm đi đáng kể và làm ảnh hưởng đến việc phát triển chiều cao. 

Như vậy, chỉ cần dựa vào các thông báo trên, bạn sẽ xác định được thời gian cho trẻ ngủ trong một ngày. ngoại giả, trẻ mỏ ở những độ tuổi khác nhau với cảnh ngộ gia đình khác nhau cũng sẽ có những lịch trình khác nhau. Bạn hãy cố kỉnh cho trẻ đi ngủ trước 21:00 tối để đáp ứng tốt và giúp phát triển thể chất tinh thần, không bỏ lỡ thời đoạn vàng tăng trưởng chiều cao và não bộ một cách tối ưu nhất.